MÁY BÀO 4 MẶT
Máy bào 4 mặt với 6 trục dao GS-623 được dùng bào ghép thanh hoặc bào ván sàn rất chính xác và tốc độ cao giúp làm lán mịn bề mặt sản phẩm...
- :GS-423/523/623
- :Đài Loan
- :12 tháng
- :Call
- :
MÁY BÀO 4 MẶT
Model: GS-423/523/623
Thông số kỹ thuật | |||
Model
|
GS-423
|
GS-623
|
GS-523
|
Chiều rộng làm việc
|
10 – 230 mm
|
10 – 230 mm
|
10 – 230 mm
|
Chiều dày làm việc
|
7 – 125 mm
|
7 – 125 mm
|
7 – 125 mm
|
Chiều dài làm việc nhỏ nhất
|
230 mm
|
230 mm
|
230 mm
|
Tốc độ cuốn phôi
|
6 – 25 m/phút
|
6 – 25 m/phút
|
6 – 25 m/phút
|
Tốc độ trục dao
|
6000 vòng/phút
|
6000 vòng/phút
|
6000 vòng/phút
|
Đường kính trục dao
|
Þ 40 mm
|
Þ 40 mm
|
Þ 40 mm
|
Điều chỉnh trục đứng
|
30 mm
|
30 mm
|
30 mm
|
Điều chỉnh trục ngang
|
20 mm
|
20 mm
|
20 mm
|
Kích thước trục ngang đầu tiên ở đáy
|
Þ 100 – 150 mm
|
Þ 100 – 150 mm
|
Þ 100 – 150 mm
|
Kích thước trục đứng bên phải/trái
|
Þ 100 – 180 mm
|
Þ 100 – 180 mm
|
Þ 100 – 180 mm
|
Kích thước trục ngang phía trên
|
Þ 100 – 180 mm
|
Þ 100 – 180 mm
|
Þ 100 – 180 mm
|
Kích thước trục ngang phía dưới
|
-
|
Þ 100- 205 mm
|
Þ 100- 205 mm
|
Động cơ trục ngang phía dưới
|
7.5 kw
|
7.5 kw
|
7.5 kw
|
Động cơ trục đứng trái/phải
|
10 HP
|
10 HP
|
10 HP
|
Động cơ trục ngang phía trên
|
7.5 HP
|
7.5 HP
|
7.5 HP
|
Động cơ đưa phôi
|
3 HP
|
3 HP
|
5 HP
|
Động cơ nâng hạ bàn
|
1/3 HP
|
1/3 HP
|
1/3 HP
|
Khoảng điều chỉnh bàn
|
12 mm
|
12 mm
|
12 mm
|
Chiều dài bàn đưa phôi vào
|
2000 mm
|
2000 mm
|
2000 mm
|
Kích thước máy
|
3230x1280x1720 mm
|
3360x1280x1720 mm
|
3930x1280x1720 mm
|
Trọng lượng máy
|
2800 Kg
|
3200 Kg
|
3700 Kg
|
Video |